acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | người quen |
alike | /əˈlaɪk/ | như nhau |
already | /ɔːlˈred.i/ | đã |
appeal | /əˈpiːl/ | bắt mắt |
archive | /ˈɑː.kaɪv/ | lưu trữ |
confronted | /kənˈfrʌn.tɪd/ | đối đầu |
fair-weather | /ˌfeə.weð.ə ˈfrend/ | Thời tiết đẹp |
fine | /faɪn/ | khỏe |
forget | /fəˈɡet/ | quên |
former | /ˈfɔː.mər/ | trước |
friendship | /ˈfrend.ʃɪp/ | tình bạn |
heard | /hɪər/ | đã nghe |
involved | /ɪnˈvɒlvd/ | có liên quan |
lifelong | /ˈlaɪf.lɒŋ/ | suốt đời |
lifetime | /ˈlaɪf.taɪm/ | cả đời |
quite | /kwaɪt/ | khá |
regret | /rɪˈɡret/ | hối tiếc |
regularly | /-li/ | thường xuyên |
scratch | /skrætʃ/ | cào |
silly | /ˈsɪl.i/ | ngớ ngẩn |
sincere | /sɪnˈsɪər/ | chân thành |
surprise | /səˈpraɪz/ | bất ngờ |
truthful | /ˈtruːθ.fəl/ | trung thực |
volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | tình nguyện viên |