affair | /əˈfeər/ | sự việc |
amusement | /əˈmjuːz.mənt/ | vui chơi giải trí |
athletic | /æθˈlet.ɪk/ | Khỏe mạnh |
cosmetic | /kɒzˈmet.ɪk/ | mỹ phẩm |
effective | /ɪˈfek.tɪv/ | hiệu quả |
expectations | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ | mong đợi |
finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay |
fluency | /ˈfluː.ən.si/ | sự lưu loát |
greatest | /ɡreɪt/ | vĩ đại nhất |
guaranteed | /ˌɡærənˈtiːd/ | đảm bảo |
improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
knowledge | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | iến thức |
licking | /ˈlɪk.ɪŋ/ | liếm |
lowest | /ləʊ/ | thấp nhất |
negotiable | /nəˈɡəʊ.ʃə.bəl/ | có thể thương lượng |
obey | /əʊˈbeɪ/ | tuân theo |
positive | /ˈpɒz.ə.tɪv/ | tích cực |
pursue | /pəˈsjuː/ | theo đuổi |
shampoo | /ʃæmˈpuː/ | dầu gội đầu |
silk | /sɪlk/ | lụa |
slogan | /ˈsləʊ.ɡən/ | khẩu hiệu |
taught | /tɔːt/ | dạy |
taxicab | /ˈtæk.si.kæb/ | xe taxi |
weakness | /ˈwiːk.nəs/ | yếu đuối |
wonder | /ˈwʌn.dər/ | thắc mắc |