Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 12
| advantage |
/ədˈvɑːn.tɪdʒ/ |
lợi thế |
| bliss |
/blɪs/ |
hạnh phúc |
| bow |
/baʊ/ |
cây cung |
| built |
/bɪlt/ |
được xây dựng |
| carelessly |
/ˈkeə.ləs.li/ |
một cách bất cẩn |
| during |
/ˈdʒʊə.rɪŋ/ |
trong lúc |
| duty |
/ˈdʒuː.ti/ |
nhiệm vụ |
| engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ |
hôn ước |
| excepted |
/ɪkˈsept.ɪd/ |
bị loại trừ |
| expectation |
/ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ |
mong đợi |
| haste |
/heɪst/ |
sự vội vàng |
| humor |
/ˈhjuː.mər/ |
hài hước |
| ignorance |
/ˈɪɡ.nər.əns/ |
sự thiếu hiểu biết |
| impolite |
/ˌɪm.pəlˈaɪt/ |
bất lịch sự |
| observed |
/əbˈzɜːv/ |
Được Quan sát |
| oldest |
/əʊld/ |
lâu đời nhất |
| polite |
/pəˈlaɪt/ |
lịch sự |
| praise |
/preɪz/ |
khen |
| sadness |
/ˈsæd.nəs/ |
sự sầu nảo |
| shake |
/ʃeɪk/ |
lắc |
| slight |
/slaɪt/ |
mảnh dẻ |
| thought |
/θɔːt/ |
nghĩ |
| variety |
/vəˈraɪ.ə.ti/ |
đa dạng |
| virtue |
/ˈvɜː.tʃuː/ |
Đức hạnh |
Download file tài liệu đính kèm download