advantage | /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | lợi thế |
bliss | /blɪs/ | hạnh phúc |
bow | /baʊ/ | cây cung |
built | /bɪlt/ | được xây dựng |
carelessly | /ˈkeə.ləs.li/ | một cách bất cẩn |
during | /ˈdʒʊə.rɪŋ/ | trong lúc |
duty | /ˈdʒuː.ti/ | nhiệm vụ |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | hôn ước |
excepted | /ɪkˈsept.ɪd/ | bị loại trừ |
expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ | mong đợi |
haste | /heɪst/ | sự vội vàng |
humor | /ˈhjuː.mər/ | hài hước |
ignorance | /ˈɪɡ.nər.əns/ | sự thiếu hiểu biết |
impolite | /ˌɪm.pəlˈaɪt/ | bất lịch sự |
observed | /əbˈzɜːv/ | Được Quan sát |
oldest | /əʊld/ | lâu đời nhất |
polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
praise | /preɪz/ | khen |
sadness | /ˈsæd.nəs/ | sự sầu nảo |
shake | /ʃeɪk/ | lắc |
slight | /slaɪt/ | mảnh dẻ |
thought | /θɔːt/ | nghĩ |
variety | /vəˈraɪ.ə.ti/ | đa dạng |
virtue | /ˈvɜː.tʃuː/ | Đức hạnh |