achieve | /əˈtʃiːv/ | đạt được |
afterwards | /ˈɑːf.tə.wədz/ | sau đó |
attainable | /əˈteɪ.nə.bəl/ | có thể đạt được |
counter | /ˈkaʊn.tər/ | quầy tính tiền |
debt | /det/ | món nợ |
emphasis | /ˈem.fə.sɪs/ | sự nhấn mạnh |
garbage | /ˈɡɑː.bɪdʒ/ | rác |
goals | /ɡəʊl/ | bàn thắng |
grocery | /ˈɡrəʊ.sər.i/ | cửa hàng tạp hóa |
hang | /hæŋ/ | treo |
lend | /lend/ | cho mượn |
measurable | /ˈmeʒ.ər.ə.bəl/ | có thể đo lường được |
prediction | /prɪˈdɪk.ʃən/ | sự dự đoán |
promises | /ˈprɒm.ɪs/ | lời hứa |
recycling | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | tái chế |
relevant | /ˈrel.ə.vənt/ | liên quan |
represent | /ˌrep.rɪˈzent/ | đại diện |
shape | /ʃeɪp/ | hình dạng |
specific | /spəˈsɪf.ɪk/ | cụ thể |
bound | /baʊnd/ | ràng buộc |
wipe | /waɪp/ | lau đi |
wishers | /ˈwelˌwɪʃ.ər/ | người mong muốn |
within | /wɪˈðɪn/ | ở trong |