Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 13
| ahead |
/əˈhed/ |
phía trước |
| aircraft |
/ˈeə.krɑːft/ |
phi cơ |
| alike |
/əˈlaɪk/ |
như nhau |
| ballon |
/ˈbæl.ən/ |
quả bóng bay |
| ceremony |
/ˈser.ɪ.mə.ni/ |
lễ |
| claimed |
/kleɪm/ |
đã tuyên bố |
| creature |
/ˈkriː.tʃər/ |
sinh vật |
| cry |
/kraɪ/ |
khóc |
| eyewitness |
/ˈaɪˌwɪt.nəs/ |
nhân chứng |
| fountain |
/ˈfaʊn.tɪn/ |
Đài phun nước |
| hairy |
/ˈheə.ri/ |
có lông |
| indoors |
/ˌɪnˈdɔːz/ |
trong nhà |
| ladder |
/ˈlæd.ər/ |
thang |
| leap |
/liːp/ |
bước nhảy vọt |
| lining |
/ˈlaɪ.nɪŋ/ |
niêm mạc |
| louder |
/laʊd/ |
to hơn |
| military |
/ˈmɪl.ɪ.tər.i/ |
quân đội |
| possibility |
/ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ |
khả năng |
| refused |
/rɪˈfjuːz/ |
bị từ chối |
| sneezes |
/sniːz/ |
hắt hơi |
| speculating |
/ˈspek.jə.leɪt/ |
suy đoán |
| spilled |
/spɪl/ |
bị đổ |
| spotted |
/ˈspɒt.ɪd/ |
đốm |
| superstition |
/ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/ |
sự mê tín |
| umbrella |
/ʌmˈbrel.ə/ |
Chiếc ô |
| unlucky |
/ʌnˈlʌk.i/ |
không may |
Download file tài liệu đính kèm download