ahead | /əˈhed/ | phía trước |
aircraft | /ˈeə.krɑːft/ | phi cơ |
alike | /əˈlaɪk/ | như nhau |
ballon | /ˈbæl.ən/ | quả bóng bay |
ceremony | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | lễ |
claimed | /kleɪm/ | đã tuyên bố |
creature | /ˈkriː.tʃər/ | sinh vật |
cry | /kraɪ/ | khóc |
eyewitness | /ˈaɪˌwɪt.nəs/ | nhân chứng |
fountain | /ˈfaʊn.tɪn/ | Đài phun nước |
hairy | /ˈheə.ri/ | có lông |
indoors | /ˌɪnˈdɔːz/ | trong nhà |
ladder | /ˈlæd.ər/ | thang |
leap | /liːp/ | bước nhảy vọt |
lining | /ˈlaɪ.nɪŋ/ | niêm mạc |
louder | /laʊd/ | to hơn |
military | /ˈmɪl.ɪ.tər.i/ | quân đội |
possibility | /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ | khả năng |
refused | /rɪˈfjuːz/ | bị từ chối |
sneezes | /sniːz/ | hắt hơi |
speculating | /ˈspek.jə.leɪt/ | suy đoán |
spilled | /spɪl/ | bị đổ |
spotted | /ˈspɒt.ɪd/ | đốm |
superstition | /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/ | sự mê tín |
umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | Chiếc ô |
unlucky | /ʌnˈlʌk.i/ | không may |