autograph | /ˈɔː.tə.ɡrɑːf/ | chữ ký |
awful | /ˈɔː.fəl/ | tồi tệ |
breaks | /breɪk/ | nghỉ giải lao |
bubble | /ˈbʌb.əl/ | bong bóng |
bully | /ˈbʊl.i/ | bắt nạt |
childhood | /ˈtʃaɪld.hʊd/ | thời thơ ấu |
coaster | /ˈkəʊ.stər/ | tàu lượn |
contest | /ˈkɒn.test/ | cuộc thi |
disgusting | /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/ | kinh tởm |
donate | /dəʊˈneɪt/ | quyên tặng |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
hopscotch | /ˈhɒp.skɒtʃ/ | nhảy lò cò |
hopscotch | /ˈhɒp.skɒtʃ/ | nhảy lò cò |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
pretend | /prɪˈtend/ | giả vờ |
prize | /praɪz/ | phần thưởng |
proposed | /prəˈpəʊzd/ | đề xuất |
quietly | /ˈkwaɪət.li/ | lặng lẽ |
realize | /ˈrɪə.laɪz/ | nhận ra |
roller | /ˈrəʊ.lər/ | Trục lăn |
saves | /seɪv/ | tiết kiệm |
scary | /ˈskeə.ri/ | đáng sợ |
sock | /sɒk/ | bít tất |
told | /təʊld/ | nói |
tomboy | /ˈtɒm.bɔɪ/ | tomboy |
were | strong /wɜːr/ | đã từng |
won | /wʌn/ | thắng |
youth | /juːθ/ | thiếu niên |