actress | /ˈæk.trəs/ | nữ diễn viên |
arrested | /əˈrest/ | bắt giam |
brought | /brɔːt/ | đem lại |
causes | /kɔːz/ | nguyên nhân |
celebrity | /səˈleb.rə.ti/ | người nổi tiếng |
charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | tổ chức từ thiện |
damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | hư hại |
decade | /ˈdek.eɪd/ | thập kỷ |
denies | /dɪˈnaɪ/ | phủ nhận |
disaster | /dɪˈzɑː.stər/ | thảm họa |
piece | /piːs/ | cái |
reality | /riˈæl.ə.ti/ | thực tế |
reminisce | /ˌrem.ɪˈnɪs/ | hồi tưởng lại |
rescue | /ˈres.kjuː/ | giải thoát |
royal | /ˈrɔɪ.əl/ | hoàng gia |
rumor | /ˈruː.mɚ/ | tin đồn |
saw | /sɔː/ | cái cưa |
separated | /ˈsep.ər.eɪt/ | ly thân |
shoplifting | /ˈʃɒp.lɪf.tɪŋ/ | trộm cắp trong cửa hàng |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa |
storm | /stɔːm/ | bão |
surface | /ˈsɜː.fɪs/ | bề mặt |
tomb | /tuːm/ | mộ |
trap | /træp/ | bị mắc kẹt |
tsunami | /tsuːˈnɑː.mi/ | sóng thần |
underground | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ | bí mật |
valuable | /ˈvæl.jə.bəl/ | có giá trị lớn |
wrote | /rəʊt/ | đã viết |