academic | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | học thuật |
adviser | /ədˈvaɪ.zər/ | cố vấn |
beverage | /ˈbev.ər.ɪdʒ/ | đồ uống |
broke | /brəʊk/ | phá sản |
budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách |
career | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp |
check-up | /ˈtʃek.ʌp/ | kiểm tra |
counselor | /ˈkaʊn.səl.ɚ/ | cố vấn |
dentist | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
depressed | /dɪˈprest/ | trầm cảm |
instead | /ɪnˈsted/ | thay vì |
magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | tạp chí |
meditation | /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ | thiền |
overwhelmed | /ˌəʊ.vəˈwelm/ | choáng ngợp |
planner | /ˈplæn.ər/ | người lập kế hoạch |
portrait | /ˈpɔː.trət/ | chân dung |
possible | /ˈpɒs.ə.bəl/ | khả thi |
recommendations | /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ | khuyến nghị |
sleepy | /ˈsliː.pi/ | buồn ngủ |
subscription | /səbˈskrɪp.ʃən/ | đăng ký |
taken | /ˈteɪ.kən/ | lấy |
veterinarian | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ | bác sĩ thú y |