basement | /ˈbeɪs.mənt/ | tầng hầm |
bought | /bɔːt/ | mua |
boutique | /buːˈtiːk/ | cửa hàng |
charged | /tʃɑːdʒd/ | tính phí |
delivered | /dɪˈlɪv.ər/ | đã giao hàng |
haircut | /ˈheə.kʌt/ | cắt tóc |
indirect | /ˌɪn.daɪˈrekt/ | gián tiếp |
misspelled | /ˌmɪsˈspel/ | sai chính tả |
mistake | /mɪˈsteɪk/ | sai lầm |
overcharged | /ˌəʊ.vəˈtʃɑːdʒ/ | bị tính phí quá mức |
spaghetti | /spəˈɡet.i/ | mì ống Ý |
stain | /steɪn/ | vết ố |
supply | /səˈplaɪ/ | cung cấp |
sweater | /ˈswet.ər/ | áo len |
undercharged | /ˌʌn.dəˈtʃɑːdʒ/ | nạp chưa đủ |
waiter | /ˈweɪ.tər/ | phục vụ nam |