banned | bị cấm | |
bottle | /ˈbɒt.əl/ | cái chai |
cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
coral | /ˈkɒr.əl/ | san hô |
decision | /dɪˈsɪʒ.ən/ | phán quyết |
emission | /iˈmɪʃ.ən/ | khí thải |
even | /ˈiː.vən/ | thậm chí |
fuels | /ˈfjuː.əl/ | nhiên liệu |
futurologist | /ˌfjuː.tʃəˈrɒl.ə.dʒɪst/ | nhà tương lai học |
gasoline | /ˈɡæs.əl.iːn/ | xăng |
landline | /ˈlænd.laɪn/ | điện thoại cố định |
likelihood | /ˈlaɪ.kli.hʊd/ | khả năng xảy ra |
melt | /melt/ | tan chảy |
patterns | /ˈpæt.ən/ | hoa văn |
prediction | /prɪˈdɪk.ʃən/ | sự dự đoán |
rainforest | /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ | rừng nhiệt đới |
reef | /riːf/ | rạn san hô |
species | /ˈspiː.ʃiːz/ | giống loài |
temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | nhiệt độ |