although | /ɔːlˈðəʊ/ | mặc dù |
attached | /əˈtætʃt/ | đính kèm |
basket | /ˈbɑː.skɪt/ | rổ |
bear | /beər/ | con gấu |
campus | /ˈkæm.pəs/ | khuôn viên đại học |
closet | /ˈklɒz.ɪt/ | buồng nhỏ |
consequence | /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ | kết quả |
costume | /ˈkɒs.tʃuːm/ | trang phục |
doubt | /daʊt/ | nghi ngờ |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | khẩn cấp |
expression | /ɪkˈspreʃ.ən/ | sự biểu lộ |
flock | /flɒk/ | đàn |
forest | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng |
giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | người khổng lồ |
gorilla | /ɡəˈrɪl.ə/ | con khỉ đột |
present | /ˈprez.ənt/ | hiện tại |
reflection | /rɪˈflek.ʃən/ | sự phản xạ |
robber | /ˈrɒb.ər/ | tên cướp |
roof | /ruːf/ | mái nhà |
shouted | /ʃaʊt/ | kêu la |
suspect | /səˈspekt/ | nghi ngờ |