appreciation | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự đánh giá |
bed | /bed/ | giường |
closet | /ˈklɒz.ɪt/ | buồng nhỏ |
complaint | /kəmˈpleɪnt/ | lời phàn nàn |
delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | thơm ngon |
dessert | /dɪˈzɜːt/ | món tráng miệng |
direction | /daɪˈrek.ʃən/ | phương hướng |
dirty | /ˈdɜː.ti/ | bẩn thỉu |
faucet | /ˈfɔː.sɪt/ | vòi nước |
flush | /flʌʃ/ | tuôn ra |
hangers | /ˈhæŋ.ər/ | móc treo |
housekeeping | /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ | dọn phòng |
indicate | /ˈɪn.dɪ.keɪt/ | biểu thị |
leaking | /liːk/ | rò rỉ |
light bulb | /ˈlaɪt ˌbʌlb/ | bóng đèn |
postcard | /ˈpəʊst.kɑːd/ | bưu thiếp |
refuse | /rɪˈfjuːz/ | từ chối |
reserve | /rɪˈzɜːv/ | dự trữ |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa |
solve | /sɒlv/ | gỡ rối |
spot | /spɒt/ | điểm |
state | /steɪt/ | tình trạng |
wrap | /ræp/ | bọc |