Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 4
| appreciation |
/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
sự đánh giá |
| bed |
/bed/ |
giường |
| closet |
/ˈklɒz.ɪt/ |
buồng nhỏ |
| complaint |
/kəmˈpleɪnt/ |
lời phàn nàn |
| delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
thơm ngon |
| dessert |
/dɪˈzɜːt/ |
món tráng miệng |
| direction |
/daɪˈrek.ʃən/ |
phương hướng |
| dirty |
/ˈdɜː.ti/ |
bẩn thỉu |
| faucet |
/ˈfɔː.sɪt/ |
vòi nước |
| flush |
/flʌʃ/ |
tuôn ra |
| hangers |
/ˈhæŋ.ər/ |
móc treo |
| housekeeping |
/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ |
dọn phòng |
| indicate |
/ˈɪn.dɪ.keɪt/ |
biểu thị |
| leaking |
/liːk/ |
rò rỉ |
| light bulb |
/ˈlaɪt ˌbʌlb/ |
bóng đèn |
| postcard |
/ˈpəʊst.kɑːd/ |
bưu thiếp |
| refuse |
/rɪˈfjuːz/ |
từ chối |
| reserve |
/rɪˈzɜːv/ |
dự trữ |
| sink |
/sɪŋk/ |
bồn rửa |
| solve |
/sɒlv/ |
gỡ rối |
| spot |
/spɒt/ |
điểm |
| state |
/steɪt/ |
tình trạng |
| wrap |
/ræp/ |
bọc |
Download file tài liệu đính kèm download