Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 9
                
                
                    
| acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | người quen | 
| alike | /əˈlaɪk/ | như nhau | 
| already | /ɔːlˈred.i/ | đã | 
| appeal | /əˈpiːl/ | bắt mắt | 
| archive | /ˈɑː.kaɪv/ | lưu trữ | 
| confronted | /kənˈfrʌn.tɪd/ | đối đầu | 
| fair-weather | /ˌfeə.weð.ə ˈfrend/ | Thời tiết đẹp | 
| fine | /faɪn/ | khỏe | 
| forget | /fəˈɡet/ | quên | 
| former | /ˈfɔː.mər/ | trước | 
| friendship | /ˈfrend.ʃɪp/ | tình bạn | 
| heard | /hɪər/ | đã nghe | 
| involved | /ɪnˈvɒlvd/ | có liên quan | 
| lifelong | /ˈlaɪf.lɒŋ/ | suốt đời | 
| lifetime | /ˈlaɪf.taɪm/ | cả đời | 
| quite | /kwaɪt/ | khá | 
| regret | /rɪˈɡret/ | hối tiếc | 
| regularly | /-li/ | thường xuyên | 
| scratch | /skrætʃ/ | cào | 
| silly | /ˈsɪl.i/ | ngớ ngẩn | 
| sincere | /sɪnˈsɪər/ | chân thành | 
| surprise | /səˈpraɪz/ | bất ngờ | 
| truthful | /ˈtruːθ.fəl/ | trung thực | 
| volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | tình nguyện viên | 
 
 
Download file tài liệu đính kèm  download