Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 8
| actress |
/ˈæk.trəs/ |
nữ diễn viên |
| arrested |
/əˈrest/ |
bắt giam |
| brought |
/brɔːt/ |
đem lại |
| causes |
/kɔːz/ |
nguyên nhân |
| celebrity |
/səˈleb.rə.ti/ |
người nổi tiếng |
| charity |
/ˈtʃær.ə.ti/ |
tổ chức từ thiện |
| damage |
/ˈdæm.ɪdʒ/ |
hư hại |
| decade |
/ˈdek.eɪd/ |
thập kỷ |
| denies |
/dɪˈnaɪ/ |
phủ nhận |
| disaster |
/dɪˈzɑː.stər/ |
thảm họa |
| piece |
/piːs/ |
cái |
| reality |
/riˈæl.ə.ti/ |
thực tế |
| reminisce |
/ˌrem.ɪˈnɪs/ |
hồi tưởng lại |
| rescue |
/ˈres.kjuː/ |
giải thoát |
| royal |
/ˈrɔɪ.əl/ |
hoàng gia |
| rumor |
/ˈruː.mɚ/ |
tin đồn |
| saw |
/sɔː/ |
cái cưa |
| separated |
/ˈsep.ər.eɪt/ |
ly thân |
| shoplifting |
/ˈʃɒp.lɪf.tɪŋ/ |
trộm cắp trong cửa hàng |
| sink |
/sɪŋk/ |
bồn rửa |
| storm |
/stɔːm/ |
bão |
| surface |
/ˈsɜː.fɪs/ |
bề mặt |
| tomb |
/tuːm/ |
mộ |
| trap |
/træp/ |
bị mắc kẹt |
| tsunami |
/tsuːˈnɑː.mi/ |
sóng thần |
| underground |
/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ |
bí mật |
| valuable |
/ˈvæl.jə.bəl/ |
có giá trị lớn |
| wrote |
/rəʊt/ |
đã viết |
Download file tài liệu đính kèm download