Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 7
| autograph |
/ˈɔː.tə.ɡrɑːf/ |
chữ ký |
| awful |
/ˈɔː.fəl/ |
tồi tệ |
| breaks |
/breɪk/ |
nghỉ giải lao |
| bubble |
/ˈbʌb.əl/ |
bong bóng |
| bully |
/ˈbʊl.i/ |
bắt nạt |
| childhood |
/ˈtʃaɪld.hʊd/ |
thời thơ ấu |
| coaster |
/ˈkəʊ.stər/ |
tàu lượn |
| contest |
/ˈkɒn.test/ |
cuộc thi |
| disgusting |
/dɪsˈɡʌs.tɪŋ/ |
kinh tởm |
| donate |
/dəʊˈneɪt/ |
quyên tặng |
| explain |
/ɪkˈspleɪn/ |
giải thích |
| hopscotch |
/ˈhɒp.skɒtʃ/ |
nhảy lò cò |
| hopscotch |
/ˈhɒp.skɒtʃ/ |
nhảy lò cò |
| playground |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
sân chơi |
| pretend |
/prɪˈtend/ |
giả vờ |
| prize |
/praɪz/ |
phần thưởng |
| proposed |
/prəˈpəʊzd/ |
đề xuất |
| quietly |
/ˈkwaɪət.li/ |
lặng lẽ |
| realize |
/ˈrɪə.laɪz/ |
nhận ra |
| roller |
/ˈrəʊ.lər/ |
Trục lăn |
| saves |
/seɪv/ |
tiết kiệm |
| scary |
/ˈskeə.ri/ |
đáng sợ |
| sock |
/sɒk/ |
bít tất |
| told |
/təʊld/ |
nói |
| tomboy |
/ˈtɒm.bɔɪ/ |
tomboy |
| were |
strong /wɜːr/ |
đã từng |
| won |
/wʌn/ |
thắng |
| youth |
/juːθ/ |
thiếu niên |
Download file tài liệu đính kèm download