Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 16
| achieve |
/əˈtʃiːv/ |
đạt được |
| afterwards |
/ˈɑːf.tə.wədz/ |
sau đó |
| attainable |
/əˈteɪ.nə.bəl/ |
có thể đạt được |
| counter |
/ˈkaʊn.tər/ |
quầy tính tiền |
| debt |
/det/ |
món nợ |
| emphasis |
/ˈem.fə.sɪs/ |
sự nhấn mạnh |
| garbage |
/ˈɡɑː.bɪdʒ/ |
rác |
| goals |
/ɡəʊl/ |
bàn thắng |
| grocery |
/ˈɡrəʊ.sər.i/ |
cửa hàng tạp hóa |
| hang |
/hæŋ/ |
treo |
| lend |
/lend/ |
cho mượn |
| measurable |
/ˈmeʒ.ər.ə.bəl/ |
có thể đo lường được |
| prediction |
/prɪˈdɪk.ʃən/ |
sự dự đoán |
| promises |
/ˈprɒm.ɪs/ |
lời hứa |
| recycling |
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ |
tái chế |
| relevant |
/ˈrel.ə.vənt/ |
liên quan |
| represent |
/ˌrep.rɪˈzent/ |
đại diện |
| shape |
/ʃeɪp/ |
hình dạng |
| specific |
/spəˈsɪf.ɪk/ |
cụ thể |
| bound |
/baʊnd/ |
ràng buộc |
| wipe |
/waɪp/ |
lau đi |
| wishers |
/ˈwelˌwɪʃ.ər/ |
người mong muốn |
| within |
/wɪˈðɪn/ |
ở trong |
Download file tài liệu đính kèm download