Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 14
| although |
/ɔːlˈðəʊ/ |
mặc dù |
| attached |
/əˈtætʃt/ |
đính kèm |
| basket |
/ˈbɑː.skɪt/ |
rổ |
| bear |
/beər/ |
con gấu |
| campus |
/ˈkæm.pəs/ |
khuôn viên đại học |
| closet |
/ˈklɒz.ɪt/ |
buồng nhỏ |
| consequence |
/ˈkɒn.sɪ.kwəns/ |
kết quả |
| costume |
/ˈkɒs.tʃuːm/ |
trang phục |
| doubt |
/daʊt/ |
nghi ngờ |
| emergency |
/ɪˈmɜː.dʒən.si/ |
khẩn cấp |
| expression |
/ɪkˈspreʃ.ən/ |
sự biểu lộ |
| flock |
/flɒk/ |
đàn |
| forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
rừng |
| giant |
/ˈdʒaɪ.ənt/ |
người khổng lồ |
| gorilla |
/ɡəˈrɪl.ə/ |
con khỉ đột |
| present |
/ˈprez.ənt/ |
hiện tại |
| reflection |
/rɪˈflek.ʃən/ |
sự phản xạ |
| robber |
/ˈrɒb.ər/ |
tên cướp |
| roof |
/ruːf/ |
mái nhà |
| shouted |
/ʃaʊt/ |
kêu la |
| suspect |
/səˈspekt/ |
nghi ngờ |
Download file tài liệu đính kèm download