Từ vựng tiếng anh cho sách speak now 3 - 10
| affair |
/əˈfeər/ |
sự việc |
| amusement |
/əˈmjuːz.mənt/ |
vui chơi giải trí |
| athletic |
/æθˈlet.ɪk/ |
Khỏe mạnh |
| cosmetic |
/kɒzˈmet.ɪk/ |
mỹ phẩm |
| effective |
/ɪˈfek.tɪv/ |
hiệu quả |
| expectations |
/ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ |
mong đợi |
| finger |
/ˈfɪŋ.ɡər/ |
ngón tay |
| fluency |
/ˈfluː.ən.si/ |
sự lưu loát |
| greatest |
/ɡreɪt/ |
vĩ đại nhất |
| guaranteed |
/ˌɡærənˈtiːd/ |
đảm bảo |
| improve |
/ɪmˈpruːv/ |
cải thiện |
| knowledge |
/ˈnɒl.ɪdʒ/ |
iến thức |
| licking |
/ˈlɪk.ɪŋ/ |
liếm |
| lowest |
/ləʊ/ |
thấp nhất |
| negotiable |
/nəˈɡəʊ.ʃə.bəl/ |
có thể thương lượng |
| obey |
/əʊˈbeɪ/ |
tuân theo |
| positive |
/ˈpɒz.ə.tɪv/ |
tích cực |
| pursue |
/pəˈsjuː/ |
theo đuổi |
| shampoo |
/ʃæmˈpuː/ |
dầu gội đầu |
| silk |
/sɪlk/ |
lụa |
| slogan |
/ˈsləʊ.ɡən/ |
khẩu hiệu |
| taught |
/tɔːt/ |
dạy |
| taxicab |
/ˈtæk.si.kæb/ |
xe taxi |
| weakness |
/ˈwiːk.nəs/ |
yếu đuối |
| wonder |
/ˈwʌn.dər/ |
thắc mắc |
Download file tài liệu đính kèm download